Có 6 kết quả:

公雞 gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ公鸡 gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ功績 gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ功绩 gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ攻击 gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ攻擊 gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) cock
(2) rooster

Từ điển Trung-Anh

(1) cock
(2) rooster

Từ điển phổ thông

thành tích, chiến công

Từ điển phổ thông

thành tích, chiến công

Từ điển phổ thông

1. công kích, tấn công, đánh
2. buộc tội ai, kết tội ai

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to accuse
(3) to charge
(4) an attack (terrorist or military)

Từ điển phổ thông

1. công kích, tấn công, đánh
2. buộc tội ai, kết tội ai

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to accuse
(3) to charge
(4) an attack (terrorist or military)